Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lay figure




lay+figure
['lei'figə]
danh từ
tượng người mẫu (trong các tiệm may)
người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn
nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết)


/'lei'figə/

danh từ
người giả (thợ may dùng để mặc quần áo)
người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn
nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết)

Related search result for "lay figure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.